Có 2 kết quả:

坚称 jiān chēng ㄐㄧㄢ ㄔㄥ堅稱 jiān chēng ㄐㄧㄢ ㄔㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to claim
(2) to insist

Từ điển Trung-Anh

(1) to claim
(2) to insist