Có 2 kết quả:
坚称 jiān chēng ㄐㄧㄢ ㄔㄥ • 堅稱 jiān chēng ㄐㄧㄢ ㄔㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to claim
(2) to insist
(2) to insist
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to claim
(2) to insist
(2) to insist
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0